Trong thời đại 4.0, nhu cầu nhân lực cho một số ngành nghề đang ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, có những ngành học lại đang bị “bỏ quên”, dù mức lương có thể lên tới 50 triệu đồng/tháng.
Ngành học ít người lựa chọn nhưng đầy tiềm năng
Việt Nam hiện đang nổi lên như một trong những thị trường tiềm năng về tiêu thụ thực phẩm, với tỷ trọng tiêu dùng thực phẩm chiếm đến 35% trong tổng chi tiêu hàng tháng của các hộ gia đình, và ngành này đóng góp khoảng 15% vào GDP. Dự báo rằng con số này sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai. Đặc biệt, với nguồn nguyên liệu phong phú từ các mặt hàng nông sản chủ lực như gạo, cà phê, và rau củ, cùng với nhiều chính sách ưu đãi của chính phủ, Việt Nam tạo ra môi trường kinh doanh vô cùng thuận lợi. Điều này khiến cho lĩnh vực Công nghệ thực phẩm trở thành điểm đến thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Công nghệ thực phẩm không chỉ là ngành học đóng vai trò tiên phong trong việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thực phẩm, mà còn áp dụng rộng rãi vào đời sống hàng ngày. Ngành này tập trung nghiên cứu về các phương pháp bảo quản và chế biến nông sản, góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm và đảm bảo vệ sinh an toàn trong tiêu thụ. Với tính ứng dụng cao trong lĩnh vực ăn uống, Công nghệ thực phẩm đáp ứng nhu cầu về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm trong xã hội hiện đại, mở ra nhiều cơ hội cho những ai quan tâm đến lĩnh vực này.
Nghiên cứu từ các chuyên gia cho thấy, Công nghệ thực phẩm đứng vị trí thứ hai trong ba nhóm ngành hàng đầu về nhu cầu nhân lực từ năm 2015 đến 2025. Đặc biệt, báo cáo về nhu cầu nhân lực cũng chỉ rõ rằng, đến năm 2030, ngành này sẽ nằm trong số chín lĩnh vực cần được bổ sung nhân lực để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia.
Tại TP.HCM, giai đoạn từ 2015 đến 2020 và kéo dài đến năm 2025, mỗi năm cần khoảng 10.800 lao động có tay nghề cao, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và lương thực. Điều này cho thấy việc đảm bảo nguồn nhân lực trình độ cao cho ngành Công nghệ thực phẩm vẫn đang là một thách thức không nhỏ đối với các doanh nghiệp, nhà máy, viện nghiên cứu và trường học trong lĩnh vực này.
Với nhu cầu nhân lực tăng cao, nhiều doanh nghiệp sẵn sàng chi trả mức lương hấp dẫn dành cho những người theo đuổi sự nghiệp trong ngành Công nghệ thực phẩm. Theo thống kê từ VietnamSalary, mức lương khởi điểm trung bình của các sinh viên mới ra trường trong ngành này dao động từ 10 đến 15 triệu đồng mỗi tháng. Đây là mức thu nhập đáng kể so với nhiều ngành khác, phản ánh giá trị của kiến thức và kỹ năng mà những người học Công nghệ thực phẩm mang lại cho thị trường lao động.
Cơ hội nghề nghiệp đầy triển vọng cùng mức lương hấp dẫn
Cùng với sự phát triển năng lực và tích lũy kinh nghiệm trong nghề, các chuyên gia trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm có thể mong đợi mức thu nhập khá cao. Cụ thể, đối với những người có từ 2 đến 5 năm kinh nghiệm, mức lương có thể dao động từ 15 đến 25 triệu đồng mỗi tháng. Đối với những cá nhân đã có từ 5 đến 10 năm kinh nghiệm, con số này có khả năng tăng lên từ 25 đến 40 triệu đồng. Đặc biệt, với hơn 10 năm cống hiến trong lĩnh vực này, thu nhập hoàn toàn có thể chạm mốc trên 50 triệu đồng hàng tháng. Tuy nhiên, những con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý, quy mô của doanh nghiệp và mức độ trách nhiệm của công việc.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, những người học sẽ có nhiều lựa chọn hấp dẫn cho sự nghiệp của mình. Họ có thể đảm nhận các vị trí như cán bộ, công chức làm việc tại các cơ quan nhà nước từ cấp Trung ương đến địa phương. Bên cạnh đó, họ cũng có cơ hội trở thành giảng viên hoặc nghiên cứu viên tại các trường đại học, cao đẳng, cũng như các viện và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm.
Ngoài ra, những người mới tốt nghiệp còn có thể làm việc như chuyên viên kiểm tra và giám sát vệ sinh an toàn thực phẩm tại các trung tâm, phòng, sở trực thuộc Bộ Y tế. Họ cũng có thể tham gia vào quản lý chất lượng, kiểm tra và giám sát trong các doanh nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hơn thế nữa, với tinh thần khởi nghiệp, họ hoàn toàn có thể tự mình xây dựng và quản lý các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến và kinh doanh thực phẩm.
Khi quyết định theo học ngành Công nghệ thực phẩm, các bạn trẻ cần trang bị cho mình một nền tảng kiến thức vững chắc về các lĩnh vực liên quan như hóa học, sinh học, vệ sinh an toàn thực phẩm, cũng như hiểu biết về nguyên liệu chế biến và quy trình phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm. Việc nắm vững những điều này không chỉ giúp tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng trong sản phẩm mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường thực phẩm hiện đại.
Ngoài kiến thức chuyên môn, phát triển các kỹ năng mềm cũng rất quan trọng. Các bạn cần rèn luyện khả năng thu thập, phân tích và xử lý thông tin, cũng như kỹ năng phân tích chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, khả năng tính toán các thông số công nghệ để lựa chọn máy móc và dụng cụ phù hợp cho quá trình sản xuất thực phẩm cũng là một yếu tố quyết định trong sự nghiệp của họ.
Tại Việt Nam, có nhiều cơ sở giáo dục đại học lớn đào tạo chuyên ngành Công nghệ thực phẩm, nổi bật trong số đó là Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM, Đại học Bách khoa TP.HCM, Đại học Mở TP.HCM và Đại học Nông Lâm TP.HCM.
Trong năm 2024, mức điểm đầu vào của các trường này được dự đoán là khá khả thi, tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh, giúp tăng khả năng trúng tuyển vào các chương trình đào tạo chất lượng cao trong lĩnh vực này.
Trong khu vực phía Bắc, khi áp dụng phương thức xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, Học viện Nông nghiệp Việt Nam đã công bố điểm chuẩn cho ngành Công nghệ thực phẩm và Chế biến là 19,00 điểm. Trong khi đó, Đại học Công nghiệp Hà Nội có mức điểm trúng tuyển cao hơn một chút, đạt 22,65 điểm.
Chuyển sang khu vực phía Nam, Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM thông báo điểm chuẩn là 23,00 điểm. Trái ngược, Đại học Mở TP.HCM có mức điểm trúng tuyển là 18,00 điểm, trong khi đó, điểm chuẩn của Đại học Nông Lâm TP.HCM là 22,5 điểm. Những con số này không chỉ phản ánh sự cạnh tranh trong việc tuyển sinh mà còn cho thấy sự đa dạng trong yêu cầu năng lực của các trường đại học.