Nhiều bậc phụ huynh người Việt, kể cả những người đã định cư ở châu Âu, đều tin rằng điểm số ở trường học là yếu tố quan trọng hàng đầu. Họ thường trách phạt khi con cái học kém hay đạt điểm thấp. Tuy nhiên, với người phương Tây, điểm số không phải là thước đo chính xác nhất về trình độ và năng lực của một cá nhân.
Mặc dù nghe có vẻ khó tin, nhưng thực tế cho thấy rằng học sinh Việt Nam ở cấp phổ thông thường giỏi hơn học sinh phương Tây. Thậm chí, có thể nói rằng học sinh phương Tây không học giỏi bằng học sinh Việt Nam. Thế nhưng, khi lên các cấp bậc sau đại học, học sinh Việt Nam lại gặp khó khăn khi cạnh tranh với họ, đặc biệt là những người Do Thái hoặc thuộc các hội hàn lâm Đông Âu.
Khi bước vào môi trường làm việc, người Việt thường phải ngưỡng mộ và kính phục những ông sếp người phương Tây. Điều gì đã xảy ra trong một thời gian ngắn, từ sau 18 tuổi, khiến cho thành phần 12 năm “học dốt” mình hay nói tới, thành nhân và thành công hơn hội học sinh khá và giỏi của chúng ta?
Hệ thống giáo dục và phương pháp giảng dạy
– Hệ thống giáo dục ở phương Tây
+ Phương pháp giáo dục toàn diện: Trẻ em ở phương Tây thường được khuyến khích phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, và kỹ năng xã hội. Giáo dục không chỉ tập trung vào học thuật mà còn chú trọng đến phát triển cá nhân và xã hội.
Theo đó, học sinh phương Tây học theo hình tháp ngược. Khoảng thời gian đầu đời khi đi học chỉ toàn chơi. Họ xây dựng giáo trình như những viên gạch xây nhà. Giờ hoạt động thể chất bao gồm tắm nắng và chạy nhảy ngoài trời ít nhất 1h mỗi ngày là bắt buộc, bất luận thời tiết quá nóng hay quá lạnh. Một trẻ quên không làm bài tập về nhà, thì tự dành thời gian nghỉ giữa các tiết học để cho kịp trước khi vào bài mới. Trong tuần có ít nhất vài tiết học bỏ trống, để em lười làm nốt các bài tập, còn các bạn đã làm xong bài dùng thời gian đó để làm cái mình thích.
+ Học qua trải nghiệm: Nhiều trường học ở phương Tây áp dụng phương pháp học qua thực hành, giúp học sinh có thể áp dụng lý thuyết vào thực tế và phát triển kỹ năng mềm.
– Hệ thống giáo dục ở Việt Nam
+ Chú trọng học thuộc lòng: Hệ thống giáo dục Việt Nam thường nhấn mạnh vào việc học thuộc lòng và làm bài kiểm tra. Học sinh thường phải học một lượng lớn kiến thức lý thuyết mà ít có cơ hội áp dụng vào thực tế.
Người Việt học nhiều, học dày từ mẫu giáo, lên cấp 1 đã biết làm hết các phép toán cơ bản, viết thư, làm văn, thi vở sạch chữ đẹp. Sang đến lớp 9 đã xong hết khóa học cơ bản của giáo trình 12 năm bên này. Dành 3 năm cấp 3 để ôn luyện đề thi dành cho các giải thi Olympics quốc tế. Sau khi vào đại học, trước siêng bao nhiêu thì nay lười bấy nhiêu. Phần lớn vẫn trông cậy vào bài đọc giảng của giáo viên, các môn học khi thi toàn viết theo khuôn mẫu đã học, chữ nghĩa trả lại cho thầy. Không viết được thì chép, không chép được thì thuê người viết hộ. Cứ thế, đến khi đi làm thì ngừng luôn việc tự học. Phần lớn chọn an phận thủ thường, khi các bạn mới ở độ tuổi 24-25.
+ Áp lực thi cử: Áp lực từ các kỳ thi và thành tích học tập có thể khiến học sinh Việt Nam tập trung vào việc đạt điểm cao hơn là phát triển kỹ năng toàn diện.
Phát triển kỹ năng cá nhân và xã hội
– Kỹ năng mềm và khả năng thích nghi
+ Giáo dục kỹ năng mềm: Trẻ em phương Tây được đào tạo về kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề từ sớm. Điều này giúp họ tự tin và có khả năng thích nghi tốt hơn khi bước vào thị trường lao động.
+ Tự học và khám phá: Hệ thống giáo dục phương Tây khuyến khích học sinh tự học và khám phá, giúp họ phát triển khả năng tự chủ và tự giác trong học tập và công việc. Khi giải bài, học sinh phương Tây thường giải trong nhóm, bàn cãi chán chê, không có câu trả lời nào là sai cả. Trước và sau, học trò tự giải thích và chỉ nhau. Khi nộp bài, cô cũng không vội chấm điểm. Mỗi em học sinh tự dò lại bài theo tiêu chí chấm điểm công khai. Xong rồi giao bài cho bạn khác trong lớp chấm và sửa cho. Sau đó, tuỳ đứa trẻ ấy có muốn sửa lại theo hướng dẫn của bạn không, rồi nộp cho cô bản final.
– Kỹ năng học thuật và lý thuyết
Chú trọng học thuật: Học sinh Việt Nam thường giỏi về mặt lý thuyết và có nền tảng kiến thức học thuật vững chắc. Tuy nhiên, việc thiếu kỹ năng mềm có thể là một trở ngại khi họ ra trường và bước vào môi trường làm việc thực tế.
Cơ hội thực tập và làm việc thực tế
– Thực tập và kinh nghiệm làm việc
+ Cơ hội thực tập: Sinh viên phương Tây thường có nhiều cơ hội tham gia các chương trình thực tập và làm việc bán thời gian trong quá trình học. Điều này giúp họ tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế và hiểu rõ hơn về ngành nghề mình theo đuổi.
+ Kết nối với doanh nghiệp: Các trường đại học phương Tây thường có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với các cơ hội việc làm ngay từ khi còn đi học.
– Hạn chế trong việc thực tập và làm việc tại Việt Nam
+ Thiếu cơ hội thực tập: Sinh viên Việt Nam thường ít có cơ hội tham gia thực tập và làm việc bán thời gian, dẫn đến thiếu kinh nghiệm thực tế khi ra trường.
Ngan